--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách trở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách trở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách trở
+ verb
To separate and obstruct
đò giang cách trở
to be separated and obstructed by river and ferry
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
cách trở
:
To separate and obstructđò giang cách trởto be separated and obstructed by river and ferry
+
im lặng
:
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence